goving

Go+V-ing-Tathườngdùnggođivới1độngtừđuôi-ingđểnóivềcáchoạtđộngmàmọingườiphảidichuyển.Cấutrúcnàythườngdùngvớicáchoạtđộng ...,2022年4月26日—CấuTrúcGoV-ingThôngDụng·1.Gosightseeing/ɡoʊˈsaɪtsiːɪŋ/:Đingắmcảnh·2.Gohiking/ɡoʊˈhaɪkɪŋ/:Đibộđườngdài.Gohiking-GoV- ...,2019年4月29日—Go後面可接動名詞和不定詞,但這兩種結構的語意並不相同。Go後接動名詞(go+V-ing)意為「去(做…);去(參加);去(從事)」,是用來指一般...

Cách dùng Gocome + V-ing

Go + V-ing - Ta thường dùng go đi với 1 động từ đuôi -ing để nói về các hoạt động mà mọi người phải di chuyển. Cấu trúc này thường dùng với các hoạt động ...

Cấu Trúc Go V

2022年4月26日 — Cấu Trúc Go V-ing Thông Dụng · 1. Go sightseeing /ɡoʊ ˈsaɪtsiːɪŋ/: Đi ngắm cảnh · 2. Go hiking /ɡoʊ ˈhaɪkɪŋ/: Đi bộ đường dài. Go hiking - Go V- ...

Go + V

2019年4月29日 — Go 後面可接動名詞和不定詞,但這兩種結構的語意並不相同。Go 後接動名詞(go + V-ing) 意為「去(做…);去(參加);去(從事)」,是用來指一般和普遍的 ...

Go + Ving

Go + Ving. Some activities are commonly expressed in English by the phrase Go + Ving. See the list below. go camping. go hiking. go fishing. go hunting. go ...

go+V-ing句型:表「要去從事某項休閒活動」

「go to+地點」用來表達「去某處」,而「go+V-ing」則是表示「要去從事某項休閒活動」,以下常見搭配:. go + V-ing 表從事某活動.

Go+Ving 表從事某活動文法

2018年1月6日 — 英文去從事某種活動的文法可以使用go+動名詞表示,如果該活動中有需要使用到名詞,例如爬山,此時名詞(山)擺中間→go+N+ving。 1.使用單數名詞.

【go+V-ing】表從事休閒運動|和do the V

2021年6月23日 — go V-ing:從事休閒活動 · go shopping:去購物 · go jogging:去慢跑 · go swimming:去游泳 · go fising:去釣魚 · go hiking:去健行 · go camping:去 ...

國中英語- go + V

國中英語- go + V-ing. 用來表示從事戶外休閒活動。 寫法:go camping 去露營、go fishing 去釣魚、go shopping 去逛街購物、go bicycle riding / go biking 去騎腳踏車…

輕鬆學英語‧英語輕鬆學免疫好生活(下)

2022年5月4日 — ... V-ing的運動才可以接在這個字後面,變成go + Ving,比如說,「跑步」的動作是jog「慢跑」就是go jogging,「游泳」有動詞swim,所以「游泳」可以用 ...